Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se fondre


[se fondre]
tự động từ
chảy ra
La cire se fond au feu
sáp gặp lửa thì chảy ra
mềm dịu đi, bùi ngùi
Le cœur qui se fond
tấm lòng bùi ngùi
hoà lẫn vào nhau, hợp vào nhau
mờ đi, tan biến đi
Silhouette qui se fond dans la brume
hình bóng tan biến đi trong sương mù
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) tan
Le sucre se fond dans l'eau
đường tan trong nước



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.